☆CHẾ ĐỘ HỌC BỔNG☆
|
☆CHẾ ĐỘ HỌC BỔNG☆
|
Giá trị học bổng |
Đối tượng |
Học bổng hỗ trợ DHS của Bộ GD, VH, TT, KH&CN
〔Cơ quan hỗ trợ HS Nhật Bản〕 |
30,000 yên×12 tháng |
1 người |
Học bổng Rokko
〔Trung tâm thanh niên HS Kobe〕 |
50,000 yên×12 tháng |
1 người |
Học bổng Kasuga (Dành cho HS có N2 trước khi
nhập học) |
30,000 yên×9 tháng |
1 người |
Học bổng khuyến khích học tập (Hỗ trợ khi tốt nghiệp) |
Khóa 2 năm 400,000 yên
Khóa 1 năm 9 tháng 350,000 yên
Khóa 1 năm 6 tháng 300,000 yên
Khóa 1 năm 3 tháng 250,000 yên |
Người có kết quả JLPT, EJU đạt tiêu chuẩn của trường. |
Học bổng từ Giám đốc (Hỗ trợ khi tốt nghiệp) |
30,000 yên |
1 người |
Học bổng chuyên cần Học bổng cần cù |
Phần quà trị giá 30,000 yên Phần quà trị giá 10,000 yên |
Tất cả học viên đủ điều kiện |
Học bổng khích lệ HS đỗ kì thi năng lực tiếng Nhật |
Học viên đỗ N1 10,000 yên Học viên đỗ N2 5,000 yên |
Tất cả học viên đủ điều kiện |
Học bổng khích lệ HS đỗ kì thi năng lực tiếng Nhật và kì thi DHS |
30,000 yên |
Tất cả học viên đủ điều kiện |
Học bổng hỗ trợ sinh hoạt |
Gạo, thực phẩm hoặc nhu yếu phẩm khác |
Học viên không vắng học/ đi trễ trong 3 tháng liền |